Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. kén chọn
2. buộc, trói
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


giải thích kỹ càng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


giải thích kỹ càng
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


khỏi bệnh
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


cái nơm cá
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


bánh xe đặc (không có nan hoa)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 車 (xa)


bánh xe đặc (không có nan hoa)
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 車 (xa)


cân nhắc
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


cân nhắc
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


1. cỏ thơm
2. cái nơm
3. vải nhỏ
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


1. nép, nằm phục
2. đá hất
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


lo lắng, đi đi lại lại
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)


(xem: ốc thuyên 偓佺)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


aldehyde (hoá học)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 酉 (dậu)