Translation
powered by
拴 |
1. thuyên
1. kén chọn |
詮 |
2. thuyên
giải thích kỹ càng |
诠 |
3. thuyên
giải thích kỹ càng |
痊 |
4. thuyên
khỏi bệnh |
筌 |
5. thuyên
cái nơm cá |
輇 |
6. thuyên
bánh xe đặc (không có nan hoa) |
辁 |
7. thuyên
bánh xe đặc (không có nan hoa) |
銓 |
8. thuyên
cân nhắc |
铨 |
9. thuyên
cân nhắc |
荃 |
10. thuyên
1. cỏ thơm |
跧 |
11. thuyên
1. nép, nằm phục |
遄 |
12. thuyên
lo lắng, đi đi lại lại |
佺 |
13. thuyên
(xem: ốc thuyên 偓佺) |
醛 |
14. thuyên
aldehyde (hoá học) |