Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

gạo xay
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 米 (mễ)


1. phẩm chất, tiết tháo
2. khúc đàn
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


chăm chăm, đăm đắm
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)