Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

nghe
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


nghe
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


nghe
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Số nét: 25. Loại: Phồn thể. Bộ: 广 (nghiễm)


1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 广 (nghiễm)


1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 厂 (hán)


1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Số nét: 5. Loại: Phồn thể. Bộ: 广 (nghiễm)


1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Số nét: 4. Loại: Giản thể. Bộ: 厂 (hán)