Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. xem, ngắm
2. khen thưởng, thưởng công
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 貝 (bối)


1. xem, ngắm
2. khen thưởng, thưởng công
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 貝 (bối)


1. xem, ngắm
2. khen thưởng, thưởng công
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 貝 (bối)


cướp lấy
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


cướp lấy
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)