Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

phẳng phiu
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 土 (thổ)


1. nước thịt đậm đặc
2. rượu nồng
3. chất chua
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 酉 (dậu)


1. màu đen
2. không trong sáng, không rõ ràng, riêng tư
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 黑 (hắc)