Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

(xem: thảng thốt 倉猝)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


(xem: thảng thốt 倉猝)
Số nét: 4. Loại: Giản thể. Bộ: 人 (nhân)


(xem: thảng dương 徜佯)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 彳 (xích)


1. nhảy choi choi
2. chạy một mạch
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 走 (tẩu)


ví như
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


1. giả sử
2. bất ngờ, không mong muốn
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


1. giả sử
2. bất ngờ, không mong muốn
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 人 (nhân)


kho để của, kho báu
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)


1. sóng to
2. nước chảy xuôi
3. nhỏ giọt
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


nằm thẳng cẳng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 身 (thân)


ngã lòng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


(xem: thảng lãng 爣烺)
Số nét: 24. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


bừa ruộng
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耒 (lỗi)


cái bào thẩm để bào gỗ
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


cái bào thẩm để bào gỗ
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)