Translation
powered by
倉 |
1. thảng
(xem: thảng thốt 倉猝) |
仓 |
2. thảng
(xem: thảng thốt 倉猝) |
徜 |
3. thảng
(xem: thảng dương 徜佯) |
趟 |
4. thảng
1. nhảy choi choi |
倘 |
5. thảng
ví như |
儻 |
6. thảng
1. giả sử |
傥 |
7. thảng
1. giả sử |
帑 |
8. thảng
kho để của, kho báu |
淌 |
9. thảng
1. sóng to |
躺 |
10. thảng
nằm thẳng cẳng |
惝 |
11. thảng
ngã lòng |
爣 |
12. thảng
(xem: thảng lãng 爣烺) |
耥 |
13. thảng
bừa ruộng |
鐋 |
14. thảng
cái bào thẩm để bào gỗ |
铴 |
15. thảng
cái bào thẩm để bào gỗ |