Translation
powered by
沉 |
1. thẩm
1. chìm |
沈 |
2. thẩm
1. chìm |
審 |
3. thẩm
1. tỉ mỉ |
讅 |
4. thẩm
1. tỉ mỉ |
审 |
5. thẩm
1. tỉ mỉ |
谉 |
6. thẩm
1. tỉ mỉ |
嬸 |
7. thẩm
1. thím, vợ của chú |
婶 |
8. thẩm
1. thím, vợ của chú |
瀋 |
9. thẩm
1. nước ép ra |
渖 |
10. thẩm
1. nước ép ra |
諗 |
11. thẩm
nghĩ, xét |
谂 |
12. thẩm
nghĩ, xét |