Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. chìm
2. lặn
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. chìm
2. lặn
Số nét: 7. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. tỉ mỉ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 宀 (miên)


1. tỉ mỉ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. tỉ mỉ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 宀 (miên)


1. tỉ mỉ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. thím, vợ của chú
2. em dâu
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 女 (nữ)


1. thím, vợ của chú
2. em dâu
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 女 (nữ)


1. nước ép ra
2. nước
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


10. thẩm
1. nước ép ra
2. nước
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


11. thẩm
nghĩ, xét
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


12. thẩm
nghĩ, xét
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)