Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thủa

Academic
Friendly

Từ "thủa" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong quá khứ, thường thời điểm người nói nhớ đến hoặc ý nghĩa đặc biệt. Từ này thường đi kèm với một từ chỉ thời gian khác để làm hơn về thời điểm đó.

Định nghĩa:
  • Thủa: Thời điểm, giai đoạn trong quá khứ, thường mang ý nghĩa hoài niệm, nhớ về một thời kỳ đã qua.
dụ sử dụng:
  1. Thủa nhỏ: "Tôi nhớ thủa nhỏ, tôi thường chơi đùa cùng bạn công viên."

    • đây, "thủa nhỏ" chỉ giai đoạn khi người nói còn .
  2. Thủa xưa: "Ngày xưa, thủa xưa, mọi người sống đơn giản hơn."

    • "Thủa xưa" có nghĩathời kỳ rất lâu trước đây, thường gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp.
  3. Thủa ban đầu: "Thủa ban đầu của công ty rất khó khăn."

    • "Thủa ban đầu" ám chỉ giai đoạn đầu tiên khi công ty được thành lập.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể sử dụng "thủa" trong các câu văn mang tính văn chương, thơ ca để tăng tính mỹ cảm gợi nhớ.
  • dụ: "Thủa nào ta đã hẹn ước bên dòng sông xanh."
Phân biệt các biến thể:
  • "Thủa" thường được kết hợp với các từ chỉ thời gian khác như "nhỏ", "xưa", "đầu", để chỉ hơn về khoảng thời gian cụ thể.
  • "Thời" cũng có thể dùng để chỉ thời gian, nhưng "thủa" mang tính chất cá nhân hơn, thường liên quan đến ký ức.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Thời: Cũng chỉ một khoảng thời gian nhưng không nhất thiết mang tính chất hoài niệm.
  • Thế hệ: Chỉ một nhóm người sống trong cùng một khoảng thời gian, nhưng không nhấn mạnh về kỷ niệm cá nhân như "thủa".
Từ liên quan:
  • Ký ức: Liên quan đến những chúng ta nhớ về "thủa" nào đó.
  • Hoài niệm: Cảm giác nhớ về một thời kỳ trong quá khứ, có thể sử dụng cùng với "thủa".
  1. d. X. Thuở.

Comments and discussion on the word "thủa"