Từ "thủa" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong quá khứ, thường là thời điểm mà người nói nhớ đến hoặc có ý nghĩa đặc biệt. Từ này thường đi kèm với một từ chỉ thời gian khác để làm rõ hơn về thời điểm đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Thủa nhỏ: "Tôi nhớ thủa nhỏ, tôi thường chơi đùa cùng bạn bè ở công viên."
Thủa xưa: "Ngày xưa, thủa xưa, mọi người sống đơn giản hơn."
Thủa ban đầu: "Thủa ban đầu của công ty rất khó khăn."
Cách sử dụng nâng cao:
Có thể sử dụng "thủa" trong các câu văn mang tính văn chương, thơ ca để tăng tính mỹ cảm và gợi nhớ.
Ví dụ: "Thủa nào ta đã hẹn ước bên dòng sông xanh."
Phân biệt các biến thể:
"Thủa" thường được kết hợp với các từ chỉ thời gian khác như "nhỏ", "xưa", "đầu", để chỉ rõ hơn về khoảng thời gian cụ thể.
"Thời" cũng có thể dùng để chỉ thời gian, nhưng "thủa" mang tính chất cá nhân hơn, thường liên quan đến ký ức.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Thời: Cũng chỉ một khoảng thời gian nhưng không nhất thiết mang tính chất hoài niệm.
Thế hệ: Chỉ một nhóm người sống trong cùng một khoảng thời gian, nhưng không nhấn mạnh về kỷ niệm cá nhân như "thủa".
Từ liên quan:
Ký ức: Liên quan đến những gì mà chúng ta nhớ về "thủa" nào đó.
Hoài niệm: Cảm giác nhớ về một thời kỳ trong quá khứ, có thể sử dụng cùng với "thủa".