Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tiếng động in Vietnamese - French dictionary
tang chứng
tảng sáng
tăng chúng
tăng cường
tâng công
tâng hẩng
tháng giêng
thăng giáng
thẳng cẳng
thẳng hàng
thông công
thùng ong
thúng mủng
thương cảng
thượng công
thượng hạng
thượng hoàng
thượng hương
thượng hưởng
tiên cung
tiền công
tiền sống
tiến công
tiến cống
tin sương
tín ngưỡng
tinh sương
tình chung
toang hoang
tổng cộng
tổng năng
tống chung
tung hứng
tùng hương
tưng hửng
tương ứng
tương xứng
tưởng chừng
tướng công