Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiền lệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Việc đã xảy ra và đã được giải quyết, dùng làm dẫn chứng cho những việc tương tự về sau.
Related search result for "tiền lệ"
Comments and discussion on the word "tiền lệ"