Characters remaining: 500/500
Translation

tiệm

Academic
Friendly

Từ "tiệm" trong tiếng Việt có nghĩacửa hàng hoặc nơi bán hàng. Đây một từ khá phổ biến thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày. "Tiệm" thường chỉ những cửa hàng nhỏ hơn so với siêu thị hoặc trung tâm thương mại.

Định nghĩa dụ
  1. Tiệm ăn: nơi phục vụ món ăn cho khách.

    • dụ: "Hôm nay chúng ta đi ăn ở tiệm ăn gần trường nhé."
  2. Tiệm may: nơi nhận may áo quần, đồ dùng.

    • dụ: "Mình sẽ đến tiệm may để sửa cái áo này."
  3. Tiệm buôn: cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa.

    • dụ: "Tiệm buôn này bán rất nhiều đồ gia dụng."
  4. Ăn cơm tiệm: Cụm từ này có nghĩaăn ở tiệm ăn, không phảinhà.

    • dụ: "Cuối tuần mình thích ăn cơm tiệm với bạn ."
Các biến thể cách sử dụng khác
  • "Tiệm" có thể kết hợp với nhiều từ khác để chỉ loại hình dịch vụ khác nhau. dụ:
    • Tiệm cà phê: nơi phục vụ cà phê đồ uống.
    • Tiệm bánh: nơi làm bán bánh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cửa hàng: Có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ những nơi lớn hơn hoặc chuyên biệt hơn.
  • Quán: Cũng chỉ nơi bán hàng nhưng thường nhỏ hơn mang tính chất thoải mái, thân thiện hơn ( dụ: quán trà, quán nhậu).
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn nói, bạn có thể nghe câu như: "Tôi thích đi khám phá các tiệm ăn vặtphố cổ."
  • Trong văn viết, có thể sử dụng từ "tiệm" trong các câu như: "Các tiệm cà phê hiện nay rất đa dạng về phong cách trang trí."
Chú ý

Khi sử dụng từ "tiệm", người nói thường ám chỉ đến những nơi nhỏ, thân thiện, không quá lớn có thể mang lại cảm giác gần gũi cho khách hàng. Từ này rất phổ biến trong văn hóa ẩm thực mua sắm tại Việt Nam.

  1. d. (). Cửa hàng. Tiệm ăn. Tiệm may. Tiệm buôn. Ăn cơm tiệm.

Comments and discussion on the word "tiệm"