Từ "tiềm" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu là "ẩn chứa", "tiềm ẩn" hoặc "chưa thể hiện ra ngoài". Đây là một từ thường được dùng trong ngữ cảnh nói về khả năng, tiềm lực hoặc những điều chưa rõ ràng.
1. Định nghĩa:
2. Ví dụ sử dụng:
"Nước ta còn rất nhiều tiềm năng phát triển kinh tế." (Có nhiều khả năng để phát triển nhưng chưa được khai thác hết)
"Nghiên cứu cho thấy rằng việc học tập có thể tiềm ẩn nhiều cơ hội cho sự nghiệp sau này." (Học tập có thể tạo ra nhiều cơ hội trong tương lai)
3. Các biến thể của từ:
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ẩn: Có nghĩa là không hiện rõ, không bộc lộ ra bên ngoài.
Ngụ: Có nghĩa là chứa đựng, không nói ra một cách rõ ràng.
5. Liên quan:
6. Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tiềm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa từ phù hợp, vì nó thường gắn liền với những khía cạnh tích cực, như phát triển, khả năng, cơ hội.