Characters remaining: 500/500
Translation

tiềm

Academic
Friendly

Từ "tiềm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu "ẩn chứa", "tiềm ẩn" hoặc "chưa thể hiện ra ngoài". Đây một từ thường được dùng trong ngữ cảnh nói về khả năng, tiềm lực hoặc những điều chưa rõ ràng.

1. Định nghĩa:
  • Tiềm (tiềm ẩn): Có nghĩa khả năng, sức mạnh nhưng chưa được phát huy hoặc chưa thể hiện ra ngoài.
2. dụ sử dụng:
  • Sử dụng cơ bản:

    • " ấy tiềm năng để trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng." ( ấy khả năng nhưng chưa thể hiện ra ngoài)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Nước ta còn rất nhiều tiềm năng phát triển kinh tế." ( nhiều khả năng để phát triển nhưng chưa được khai thác hết)
    • "Nghiên cứu cho thấy rằng việc học tập có thể tiềm ẩn nhiều cơ hội cho sự nghiệp sau này." (Học tập có thể tạo ra nhiều cơ hội trong tương lai)
3. Các biến thể của từ:
  • Từ "tiềm" thường được sử dụng kết hợp với một số từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Tiềm năng: Cơ hội, khả năng phát triển trong tương lai.
    • Tiềm lực: Năng lực, sức mạnh tiềm ẩn của một cá nhân hoặc một tổ chức.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ẩn: Có nghĩakhông hiện , không bộc lộ ra bên ngoài.
    • dụ: "Nỗi buồn của anh ấy ẩn sâu trong lòng."
  • Ngụ: Có nghĩachứa đựng, không nói ra một cách rõ ràng.
    • dụ: "Câu nói của ấy ngụ ý rằng không hài lòng."
5. Liên quan:
  • Các từ khác liên quan đến tiềm năng, tiềm lực như:
    • Khả năng: Khả năng thực hiện hoặc đạt được điều đó.
    • Cơ hội: Thời điểm hoặc điều kiện thuận lợi để làm điều đó.
6. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tiềm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa từ phù hợp, thường gắn liền với những khía cạnh tích cực, như phát triển, khả năng, cơ hội.

  1. (đph) X. Tần: Tiềm vịt.

Comments and discussion on the word "tiềm"