Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
toboggan
/tə'bɔgən/
Jump to user comments
danh từ
  • xe trượt băng
nội động từ
  • đi xe trượt băng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tụt xuống (giá cả)
Related search result for "toboggan"
Comments and discussion on the word "toboggan"