Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tombereau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • xe ba gác, xe bò
    • Un tombereau de sable
      một xe bò cát
  • (đường sắt) toa cao thành (chở hàng)
Related search result for "tombereau"
Comments and discussion on the word "tombereau"