Characters remaining: 500/500
Translation

tournage

Academic
Friendly

Từ "tournage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sự quay" hoặc "quay phim". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành điện ảnh để chỉ quá trình quay lại các cảnh phim. Ngoài ra, "tournage" còn có một số nghĩa khác trong các lĩnh vực khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Điện ảnh:

    • "Tournage" được dùng để chỉ quá trình ghi lại hình ảnh cho một bộ phim. Ví dụ:
  2. Gỗ:

    • Trong lĩnh vực chế biến gỗ, "tournage sur bois" có nghĩa là "tiện gỗ", tức là quá trình xửgỗ bằng các dụng cụ để tạo ra các hình dạng nhất định. Ví dụ:
  3. Đường sắt:

    • Trong ngành đường sắt, "tournage" có thể chỉ hành động quay đầu máy tàu. Ví dụ:
  4. Hàng hải:

    • Trong lĩnh vực hàng hải, "cọc cuốn dây" cũng được gọi là "tournage".
Các biến thể từ gần giống:
  • Động từ liên quan: "tourner" (quay, xoay) là động từ gốc của "tournage". Ví dụ:

    • "Il tourne le film." (Anh ấy đang quay phim.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "rotation" (sự quay) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh chung hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tournage" có thể được sử dụng trong cụm từ như:
    • "le tournage en extérieur" (quay phim ngoài trời)
    • "le tournage en studio" (quay phim trong studio).
Các thành ngữ cụm động từ:
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "tournage", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "faire un tournage" (thực hiện một cuộc quay phim), thể hiện hành động quay phim một cách cụ thể.
danh từ giống đực
  1. (điện ảnh) sự quay (phim)
  2. sự tiện
    • Tournage sur bois
      sự tiện gỗ
  3. (đường sắt) sự quay đầu máy
  4. (hàng hải) cọc cuốn dây

Similar Spellings

Words Containing "tournage"

Comments and discussion on the word "tournage"