Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tournament
/'tuənəmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) cuộc đấu
    • tennis tournament
      cuộc đấu quần vợt
  • (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney)
Related search result for "tournament"
Comments and discussion on the word "tournament"