Từ "trám" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là giải thích chi tiết cho từng nghĩa, kèm theo ví dụ và các từ liên quan.
1. Nghĩa đầu tiên: Cây trám
Giải thích: "Trám" là tên gọi chung cho nhiều cây to thuộc họ trám. Cây trám có nhựa thường được dùng để làm hương, và một số loài còn có quả ăn được.
"Trong rừng trám, có rất nhiều cây trám cao lớn."
"Quả trám có vị ngọt và thường được dùng để chế biến món ăn."
Cây trám: Cây thuộc họ trám, thường có quả.
Nhựa trám: Chất nhựa của cây trám, thường được dùng trong các sản phẩm hương liệu.
2. Nghĩa thứ hai: Miết nhựa hoặc chất kết dính
Giải thích: "Trám" còn có nghĩa là miết nhựa hoặc các chất kết dính để làm cho kín, gắn chặt lại với nhau. Nghĩa này thường được sử dụng trong các công việc xây dựng hoặc sửa chữa.
"Chúng tôi phải trám thuyền để không bị nước vào."
"Khi xây nhà, họ trám khe hở bằng ximăng để đảm bảo không có nước thấm vào."
3. Nghĩa phụ: Chặn bít lại các ngả đường
Giải thích: "Trám" cũng có thể được hiểu là chặn hoặc bít lại các ngả đường, thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh.
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
5. Chú ý
Khi sử dụng từ "trám", bạn cần phân biệt rõ giữa các nghĩa khác nhau dựa vào ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
Trong các câu nói, từ "trám" có thể mang nghĩa gốc (cây trám) hoặc nghĩa chuyển (miết nhựa, chặn đường), vì vậy cần chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.