Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tráng kiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • robuste; valide; vert.
    • Người tráng kiện
      un homme robuste;
    • Cụ già còn tráng kiện
      un vieillard encore vert
    • chỉ số tráng kiện
      (y học) indice de robustesse.
Related search result for "tráng kiện"
Comments and discussion on the word "tráng kiện"