Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trèfle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cỏ ba lá
  • (đánh bài) (đánh cờ) hoa chuồn, hoa nhép; con chuồn, con nhép
    • Dix de trèfle
      con mười nhép
  • hình ba múi (trang trí)
  • (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) thuốc lá; tiền
    • trèfle cornu
      cây dậu bò ba lá
    • trèfle d'eau
      cây trang ba lá
    • trèfle du Japon
      cây đậu mắt gà Nhật
Related search result for "trèfle"
Comments and discussion on the word "trèfle"