Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trépasser
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) chết, tạ thế, qua đời
    • Il a trépassé
      ông ta đã qua đời
Related search result for "trépasser"
Comments and discussion on the word "trépasser"