Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trưa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
trưởng ga
trưởng khoa
trưởng phòng
trưởng thành
trườn
trường
trường đua
trường ca
trường học
trường hợp
trường kỷ
trường phái
trường thọ
trượt
trượt tuyết
trước
trước đây
trước khi
trước mặt
trước nhất
trước tiên
First
< Previous
1
2
Next >
Last