Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
trời đất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ciel et terre
    • chẳng còn trời đất nào nữa !
      c'est le comble Créateur.
Related search result for "trời đất"
Comments and discussion on the word "trời đất"