Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • droit.
    • Người tính rất trực
      une personnes très droite.
  • être de service; être de garde.
    • Lính trực
      soldat (qui est) de service.
  • veiller.
    • Trực bên người bệnh
      veiller auprès d'un malade.
Comments and discussion on the word "trực"