Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
trực
Jump to user comments
version="1.0"?>
droit.
Người tính rất trực
une personnes très droite.
être de service; être de garde.
Lính trực
soldat (qui est) de service.
veiller.
Trực bên người bệnh
veiller auprès d'un malade.
Related search result for
"trực"
Words pronounced/spelled similarly to
"trực"
:
trạc
trắc
trặc
trí óc
tróc
trọc
trốc
trúc
trục
trực
more...
Words contain
"trực"
:
bộc trực
cương trực
túc trực
tự chuẩn trực
thuế trực thu
thường trực
trực
trực đạc
trực ban
trực cảm
more...
Comments and discussion on the word
"trực"