Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
truc
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) mánh khóe, ngón
    • Les trucs du métier
      những mánh khóe nhà nghề
  • (sân khấu, điện ảnh) kỹ xảo
  • (thân mật) cái
    • C'est un truc peu ordinaire
      đó là một cái là lạ đấy
    • Des trucs comme ça
      những cái như thế
    • faire le truc
      (thông tục) làm đĩ
danh từ giống đực
  • (đường sắt) toa sàn
Related search result for "truc"
Comments and discussion on the word "truc"