Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traitable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể bàn đến, có thể trình bày
    • Sujet difficilement traitable
      đề tài khó trình bày
  • dễ tính
    • Un créancier traitable
      một người chủ nợ dễ tính
Related words
Related search result for "traitable"
Comments and discussion on the word "traitable"