Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

tranh giành
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 爪 (trảo)


tranh giành
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 亅 (quyết)


(xem: tranh ninh 猙獰,猙狞)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 犬 (khuyển)


(xem: tranh ninh 猙獰,猙狞)
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 犬 (khuyển)


đàn tranh (13 dây)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 竹 (trúc)


đàn tranh (13 dây)
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 山 (sơn)


(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 山 (sơn)


lườm, trợn mắt
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 目 (mục)


10. tranh
lườm, trợn mắt
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 目 (mục)


11. tranh
1. nhảy choi choi
2. chạy một mạch
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 走 (tẩu)


12. tranh
tiếng chim kêu lanh lảnh
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


13. tranh
tiếng chim kêu lanh lảnh
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


14. tranh
cái bậc cửa
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


15. tranh
cái bậc cửa
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)


16. tranh
1. cây chanh
2. cái ghế, cái sập
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


17. tranh
tiếng ngọc đeo loảng xoảng
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


18. tranh
(xem: tranh ninh, tranh nanh 鬇鬡)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)


19. tranh
tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


20. tranh
tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)