Translation
powered by
爭 |
1. tranh
tranh giành |
争 |
2. tranh
tranh giành |
猙 |
3. tranh
(xem: tranh ninh 猙獰,猙狞) |
狰 |
4. tranh
(xem: tranh ninh 猙獰,猙狞) |
箏 |
5. tranh
đàn tranh (13 dây) |
筝 |
6. tranh
đàn tranh (13 dây) |
崢 |
7. tranh
(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘) |
峥 |
8. tranh
(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘) |
睜 |
9. tranh
lườm, trợn mắt |
睁 |
10. tranh
lườm, trợn mắt |
趟 |
11. tranh
1. nhảy choi choi |
錚 |
12. tranh
tiếng chim kêu lanh lảnh |
铮 |
13. tranh
tiếng chim kêu lanh lảnh |
棖 |
14. tranh
cái bậc cửa |
枨 |
15. tranh
cái bậc cửa |
橙 |
16. tranh
1. cây chanh |
琤 |
17. tranh
tiếng ngọc đeo loảng xoảng |
鬇 |
18. tranh
(xem: tranh ninh, tranh nanh 鬇鬡) |
諍 |
19. tranh
tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái |
诤 |
20. tranh
tranh tụng, kiện, tranh biện phải trái |