Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (viết tắt của transatlantique) ghế vải gập
  • (Transat) (viết tắt của Compagnie générale transatlantique) công ty tàu vượt Đại Tây Dương
Related search result for "transat"
Comments and discussion on the word "transat"