French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (triết học) siêu nghiệm
- Métaphysique transcendante
siêu hình học siêu nghiệm
- siêu việt
- Esprit transcendant
tinh thần siêu việt
- Courbe transcendante
(toán học) đường siêu việt
- Nombre transcendant
(toán học) số siêu việt