Characters remaining: 500/500
Translation

transporté

Academic
Friendly

Từ "transporté" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc là "được vận chuyển" (từ động từ "transporter"). Tuy nhiên, khi được dùng như một tính từ, "transporté" mang ý nghĩa là "hân hoan", "hạnh phúc", "vui sướng" hoặc "mê mẩn" trong một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ.

Giải thích:
  1. Ngữ nghĩa chính: Khi nói về trạng thái cảm xúc, "transporté" diễn tả một cảm giác rất mãnh liệt về niềm vui, sự phấn khích hoặc sự mê mẩn. Ví dụ, khi một người nghe một bản nhạc yêu thích, họ có thể cảm thấy "transporté" bởi âm nhạc.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Il était tout transporté par la beauté du paysage.
    • Elle était transportée d'émotion en voyant son ami après nhiều năm.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "transporté" có thể được sử dụng để miêu tả trạng thái của một người khi họ bị cuốn hút hoàn toàn vào một tác phẩm nghệ thuật, như một bức tranh hay một vở kịch.
    • Il se sentait transporté par la poésie.
  4. Biến thể:

    • Transports (danh từ): Chỉ về sự vận chuyển, di chuyển.
    • Transporter (động từ): Vận chuyển, mang đi, hay chuyển giao một cái gì đó từ nơi này đến nơi khác.
  5. Từ gần giống:

    • Envoûté: Bị mê hoặc, bị quyến rũ.
    • Émerveillé: Bị ngạc nhiên, cảm thấy kỳ diệu.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Ravi: Hạnh phúc, vui mừng.
    • Enchanté: Hân hoan, vui vẻ.
  7. Idioms phrasal verbs:

    • Không cụm từ cụ thể nào liên quan đến "transporté", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến cảm xúc như:
Tóm lại:

"Transporté" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, mang lại cảm giác mạnh mẽ về niềm vui sự hân hoan.

tính từ
  1. hoan hỉ
    • Il était tout transporté
      anh ấy hoan hỉ vô cùng

Similar Spellings

Words Containing "transporté"

Comments and discussion on the word "transporté"