Characters remaining: 500/500
Translation

transport

/trænspɔ:t/
Academic
Friendly

Từ "transport" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự chuyên chở, sự vận tải, sự vận chuyển". Từ này được sử dụng để chỉ hoạt động di chuyển hàng hóa, hành khách hoặc các loại tài nguyên khác từ nơi này đến nơi khác.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "transport":
  1. Transport de marchandises: Sự vận chuyển hàng hóa.

    • Ví dụ: Le transport de marchandises par camion est très courant. (Sự vận chuyển hàng hóa bằng xe tảirất phổ biến.)
  2. Transport de voyageurs: Sự vận chuyển hành khách.

    • Ví dụ: Le transport de voyageurs en train est très pratique. (Sự vận chuyển hành khách bằng tàu hỏa rất tiện lợi.)
  3. Moyens de transport: Phương tiện vận tải.

    • Ví dụ: Les moyens de transport modernes incluent les avions et les trains. (Các phương tiện vận tải hiện đại bao gồm máy bay tàu hỏa.)
  4. Transport aérien: Sự vận chuyển hàng không.

    • Ví dụ: Le transport aérien est rapide nhưng coûteux. (Sự vận chuyển hàng không nhanh chóng nhưng tốn kém.)
  5. Transport routier: Sự vận chuyển đường bộ.

    • Ví dụ: Le transport routier est essentiel pour les livraisons locales. (Sự vận chuyển đường bộrất quan trọng cho việc giao hàng địa phương.)
  6. Transport en commun/transport public: Phương tiện vận chuyển công cộng.

    • Ví dụ: Le transport en commun est une option écologique. (Phương tiện vận chuyển công cộngmột lựa chọn thân thiện với môi trường.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Véhicule: Xe cộ, phương tiện.
  • Logistique: Quy trình quảnvận chuyển lưu trữ hàng hóa.
  • Mobilité: Tính di động, khả năng di chuyển.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Transporter des biens: Vận chuyển hàng hóa.
  • Avoir un transport: Có một phương tiện di chuyển.
  • Transport en vrac: Vận chuyển hàng rời.
Một số biến thể của từ:
  • Transports: Số nhiều của "transport", thường được dùng để chỉ nhiều phương tiện hoặc nhiều loại hình vận tải.
  • Transporter: Động từ có nghĩa là "vận chuyển".
Ghi chú:

Khi sử dụng từ "transport", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như logistics, giao thông, công nghiệp, pháp lý.

danh từ giống đực
  1. sự chuyên chở, sự vận tải, sự vận chuyển
    • Transport de marchandises
      sự vận chuyển hàng hóa
    • Transport de voyageurs
      sự vận chuyển hành khách
    • Moyens de transport
      phương tiện vận tải
    • Transport du courant électrique
      sự vận chuyển dòng điện
    • Transport aérien
      sự vận chuyển hàng không
    • Transport automobile
      sự vận chuyển bằng ôtô
    • Transport sur rails
      sự vận chuyển bằng đường sắt
    • Transport routier frigorifique
      sự vận chuyển đường bộ làm lạnh
    • Transport au tombereau
      sự vận chuyển bằng xe đẩy (tay)
    • Transport par bandes
      sự vận chuyển bằng băng tải
    • Transport par câbles
      sự vận chuyển bằng cáp
    • Transport par container
      sự vận chuyển bằng côngtenơ
    • Transport hydraulique
      sự vận chuyển bằng sức nước
    • Transport à courte distance
      sự vận chuyển cự li ngắn
    • Transport à grande distance
      sự vận chuyển cự li xa, sự vận chuyển đường dài
    • Transport intérieur
      sự vận chuyển trong nhà máy, sự vận chuyển nội bộ
    • Transport interurbain
      sự vận chuyển giữa các thành phố, sự vận chuyển liên tỉnh
    • Transport urbain
      sự vận chuyển trong thành phố, sự vận chuyển nội thị
    • Transport en ville
      sự vận chuyển trong thành phố, sự vận chuyển nội thành
    • Transport de chaleur
      sự tải nhiệt
    • Transport en commun/transport public
      sự vận chuyển công cộng, phương tiện vận chuyển công cộng
    • Transport rail -route
      sự liên vận đường sắt-đường bộ
    • Transport en vrac
      sự vận chuyển hàng rời
  2. phương tiện vận tải, xe, tàu
    • Transport de troupes
      tàu chở quân
  3. (luật học; (pháp lý)) sự đến khám nghiệm
    • Transport sur les lieux
      sự đến khám nghiệm tại chỗ
  4. (luật học; (pháp lý)) sự chuyển quyền
  5. sự rung cảm, mối rung cảm
    • Transports amoureux
      những rung cảm yêu đương
    • Transports de joie
      niềm sung sướng hoan hỉ

Comments and discussion on the word "transport"