Characters remaining: 500/500
Translation

transporteur

Academic
Friendly

Từ "transporteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người chuyên chở" hoặc "thiết bị vận chuyển". Từ này nhiều ứng dụng khác nhau trong ngữ cảnh vận tải logistics. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "transporteur", cũng như những biến thể từ đồng nghĩa liên quan.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Người chuyên chở (transporteur): Người hoặc tổ chức đảm nhận việc vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.

    • Ví dụ: Le transporteur a livré les marchandises à temps. (Người chuyên chở đã giao hàng đúng thời gian.)
  2. Thiết bị vận chuyển: Các loại máy móc hoặc băng tải sử dụng để di chuyển hàng hóa trong các nhà máy, kho bãi.

    • Ví dụ: Le transporteur à rouleaux facilite le mouvement des colis. (Băng tải con lăn giúp việc di chuyển hàng hóa dễ dàng hơn.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Transporteur aérien: Thiết bị hoặc dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.

    • Ví dụ: Nous avons choisi un transporteur aérien pour expédier les produits rapidement. (Chúng tôi đã chọn một công ty vận chuyển hàng không để gửi hàng hóa nhanh chóng.)
  • Transporteur à courroie: Băng tải dạng đai, thường thấy trong các dây chuyền sản xuất.

    • Ví dụ: Le transporteur à courroie est essentiel dans l'automatisation des usines. (Băng tải dạng đai rất quan trọng trong việc tự động hóa các nhà máy.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Véhicule: Phương tiện vận chuyển, thường chỉ về xe cộ.
  • Expéditeur: Người gửi hàng, người giao hàng.
  • Logistique: Ngành quảnvận tải lưu trữ hàng hóa.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Transporter quelque chose: Vận chuyển một cái gì đó.
    • Ví dụ: Il a transporté des meubles à l'aide d'un camion. (Anh ấy đã vận chuyển đồ đạc bằng một chiếc xe tải.)
Lưu ý:
  • Từ "transporteur" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vì vậy học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ.
  • Trong một số ngữ cảnh, "transporteur" có thể chỉ đến các thiết bị cụ thể như "transporteur à chaînes" (băng tải xích) hay "transporteur à galets" (băng tải con lăn).
Kết luận:

Từ "transporteur" không chỉ đơn thuầnngười hoặc thiết bị vận chuyển, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực logistics.

danh từ giống đực
  1. người chuyên chở, người nhận chuyên chở
  2. máy chuyển tải, thiết bị vận chuyển
    • Transporteur aérien
      băng tải treo; đường cáp treo
    • Transporteur à câbles
      đường cáp treo vận chuyển
    • Transporteur à courroie
      băng tải
    • Transporteur à écailles
      băng tải (dạng) tấm xếp khớp
    • Transporteur à éléments d'acier articulés
      băng tải (dạng) tấm sắt xếp khớp
    • Transporteur à air
      máy chuyển tải dùng khí nén
    • Transporteur à barreaux
      băng chuyển tải thanh gạt
    • Transporteur à raclettes/transporteur à racloirs
      băng tải gạt
    • Transporteur à rateaux
      băng tải cào
    • Transporteur à secousses/transporteur vibrant
      băng tải rung
    • Transporteur à chaîne
      băng tải xích
    • Transporteur continu
      băng tải vô tận, băng tải khép kín
    • Transporteur à galets/transporteur à rouleaux
      băng tải con lăn, băng lăn chuyển tải
    • Transporteur à godets
      băng gàu chuyển tải
  3. (sinh vật học; sinhhọc) chất tải, vật tải
    • Transporteur d'hydrogène
      chất tải hydro
tính từ
  1. chuyên chở, vận tải
    • Voiturier transporteur
      người chủ xe vận tải

Words Mentioning "transporteur"

Comments and discussion on the word "transporteur"