Characters remaining: 500/500
Translation

trefoil

/'trefɔil/
Academic
Friendly

Từ "trefoil" trong tiếng Anh có nghĩa "hình ba lá" hoặc " ba lá." Đây một từ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm thực vật học, kiến trúc, thậm chí trong các trò chơi bài.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ (thực vật học): "Trefoil" thường dùng để chỉ những loại cây ba lá, chẳng hạn như cây trè (clover). Cây trè rất phổ biến có thể thấynhiều nơi.

    • dụ: "The clover plant is a type of trefoil that is often found in gardens." (Cây trè một loại trefoil thường thấy trong các khu vườn.)
  2. Danh từ (kiến trúc): Trong kiến trúc, "trefoil" chỉ một hình dạng ba phần, thường ba vòng tròn hoặc ba lá tạo thành một hình thức giống như hình ba lá.

    • dụ: "The window design features a beautiful trefoil shape." (Thiết kế cửa sổ hình dạng trefoil đẹp mắt.)
  3. Danh từ (đánh bài): Trong trò chơi bài, "trefoil" có thể được dùng để chỉ một trong các quân bài hoặc một kiểu bài nào đó.

    • dụ: "In some card games, the trefoil suit is considered the strongest." (Trong một số trò chơi bài, bộ bài trefoil được coi mạnh nhất.)
  4. Tính từ: Khi được dùng như một tính từ, "trefoil" mô tả những thứ hình dạng ba lá.

    • dụ: "The trefoil arch is a common feature in Gothic architecture." (Cánh cung hình ba lá một đặc điểm phổ biến trong kiến trúc Gothic.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trifoliate: Cũng có nghĩa ba lá, thường dùng trong ngữ cảnh thực vật học.
  • Trefoil leaf: Cụm từ chỉ về của cây trefoil.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, bạn có thể thấy từ "trefoil" được sử dụng để mô tả một chủ đề hoặc một biểu tượng ý nghĩa sâu sắc, chẳng hạn như sự kết nối hay sự hoàn hảo.
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "trefoil," nhưng bạn có thể gặp từ này trong bối cảnh mô tả sự hoàn hảo hoặc ba yếu tố chính.

Tóm lại:

Từ "trefoil" không chỉ đơn thuần một từ mô tả hình dạng còn nhiều ứng dụng trong thực vật học, kiến trúc các trò chơi bài.

danh từ
  1. (thực vật học) ba lá
  2. (kiến trúc) hình ba lá
  3. (đánh bài) con chuồn, con nhép
tính từ
  1. hình ba lá; ba lá

Synonyms

Words Containing "trefoil"

Comments and discussion on the word "trefoil"