Characters remaining: 500/500
Translation

trillion

/'triljən/
Academic
Friendly

Từ "trillion" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "một tỷ tỷ" hay "một ngàn tỷ" trong tiếng Mỹ. Cụ thể, trong hệ thống số liệu của Mỹ, 1 trillion bằng 1.000.000.000.000 (mười hai số không), trong khi trong hệ thống số liệu của nhiều quốc gia khác, "trillion" được hiểu 1.000.000.000.000.000.000 (mười tám số không). Tuy nhiên, thông thường khi nhắc đến "trillion", người ta thường ám chỉ số đầu tiên (mười hai số không).

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • "The national debt of the country has reached 30 trillion dollars."
    • (Nợ quốc gia của đất nước đã đạt 30 ngàn tỷ đô la.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tài chính:

    • "A trillion-dollar market is a significant indicator of economic growth."
    • (Thị trường một ngàn tỷ đô la một chỉ số quan trọng của tăng trưởng kinh tế.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học:
    • "The universe is estimated to contain over a trillion galaxies."
    • (Vũ trụ ước tính hơn một tỷ tỷ thiên .)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tri-: Tiền tố chỉ số lớn, dụ: "trillionaire" (người tài sản một ngàn tỷ).
  • Triad: Một nhóm ba.
  • Trilogy: Bộ ba tác phẩm, thường sách hoặc phim.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Billion: Tỷ (1.000.000.000, mười chín số không).
  • Quadrillion: Nghĩa "một triệu tỷ" (1.000.000.000.000.000).
  • Thousand: Nghĩa "ngàn" (1.000).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "A trillion times": Diễn tả một cái đó xảy ra rất nhiều lần.
    • "I've told you a trillion times not to do that!"
    • (Tôi đã nói với bạn cả triệu lần không làm điều đó!)
Lưu ý:

Khi sử dụng "trillion," bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về tài chính hoặc khoa học.

danh từ
  1. (Anh) một tỷ tỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một ngàn tỷ

Similar Words

Comments and discussion on the word "trillion"