Characters remaining: 500/500
Translation

tripotée

Academic
Friendly

Từ "tripotée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng để diễn tả một lượng lớn, một đám đông hoặc một nhóm người, vật nào đó. Từ này nguồn gốc từ động từ "tripoter", nghĩa là "sờ mó", "vọc vạch", nhưng trong ngữ cảnh sử dụng hiện tại, thường mang nghĩa bóng hơn.

Định nghĩa:
  • Tripotée: một nhóm đông đảo, một đám đông, hoặc một lượng lớn thứ đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Avoir une tripotée d’enfants: Có một đàn con.

    • Câu ví dụ: "Elle a une tripotée d’enfants, donc la maison est toujours animée." ( ấy có một đàn con, vì vậy ngôi nhà luôn sôi động.)
  2. Flanquer une tripotée: Đánh một trận đòn (nghĩa bóng).

    • Câu ví dụ: "Il a flanqué une tripotée à son adversaire dans le match." (Anh ta đã đánh một trận đòn cho đối thủ trong trận đấu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "tripotée" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như nói về số lượng lớn đồ vật:
    • "J'ai une tripotée de livres à lire." (Tôi có một đống sách để đọc.)
Chú ý phân biệt:
  • "Tripotée" thường được dùng trong các tình huống không chính thức hoặc thân mật. Tránh sử dụng trong văn viết trang trọng.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Un tas de" (một đống), "une multitude de" (một số lượng lớn), "une foule de" (một đám đông).
Các từ gần giống:
  • "Troupe" (đoàn, nhóm): Nhấn mạnh vào sự tập hợp của những người hoặc vật.
  • "Démographie" (dân số): Thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn để chỉ số lượng người.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "tripotée", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo ra các cụm từ mới, như:
    • "Faire une tripotée de choses" (làm một đống việc) - nghĩalàm rất nhiều việc cùng một lúc.
Tóm lại:

Từ "tripotée" mang đến một cảm giác về sự phong phú đông đúc. Khi sử dụng từ này, bạn có thể diễn tả một lượng lớn người hoặc vật một cách sinh động dễ hiểu.

danh từ giống cái
  1. trận đòn
    • Flanquer une tripotée
      cho một trận đòn
  2. (nghĩa bóng) , đàn,
    • Avoir une tripotée d'enfants
      có một đàn con

Comments and discussion on the word "tripotée"