Từ "triều" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ "triều" cùng với ví dụ minh họa.
Triều đình: là cơ quan lãnh đạo của một quốc gia, nơi mà các quan chức thực hiện quyền lực chính trị.
Triều đại: là thời kỳ mà một dòng họ hay một gia đình cai trị một quốc gia.
Thủy triều: là hiện tượng nước biển dâng lên và rút xuống theo chu kỳ, thường xảy ra hai lần trong một ngày.
Triều cường: là hiện tượng nước biển dâng cao hơn mức bình thường, thường xảy ra vào những thời điểm nhất định trong tháng.
Từ "triều" có thể được sử dụng trong một số cụm từ và thành ngữ khác:
Ngoài ra, "triều" còn có thể dùng để chỉ một không khí hay một trào lưu nào đó.