Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

triều

Academic
Friendly

Từ "triều" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ "triều" cùng với dụ minh họa.

1. Nghĩa liên quan đến chính trị:
  • Triều đình: cơ quan lãnh đạo của một quốc gia, nơi các quan chức thực hiện quyền lực chính trị.

    • dụ: "Triều đình nhà Nguyễn nhiều chính sách quan trọng để phát triển đất nước."
  • Triều đại: thời kỳ một dòng họ hay một gia đình cai trị một quốc gia.

    • dụ: "Triều đại triều đại Trần hai triều đại nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam."
2. Nghĩa liên quan đến thủy triều:
  • Thủy triều: hiện tượng nước biển dâng lên rút xuống theo chu kỳ, thường xảy ra hai lần trong một ngày.

    • dụ: "Mỗi sáng, tôi thường đi bộ ven biển để ngắm nhìn cảnh biển lên xuống do thủy triều."
  • Triều cường: hiện tượng nước biển dâng cao hơn mức bình thường, thường xảy ra vào những thời điểm nhất định trong tháng.

    • dụ: "Trong mùa mưa, triều cường thường làm ngập nhiều tuyến đườngthành phố."
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "triều" có thể được sử dụng trong một số cụm từ thành ngữ khác:

    • Triều mến: thể hiện sự yêu mến, kính trọng.
  • Ngoài ra, "triều" còn có thể dùng để chỉ một không khí hay một trào lưu nào đó.

    • dụ: "Triều hướng công nghệ thông tin đang ngày càng phát triển mạnh mẽ."
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Triều đình: "đình" thường chỉ các cơ quan tôn giáo hoặc xã hội, nhưng "triều" chỉ về chính trị.
  • Triều đại vương triều: cả hai đều chỉ về thời kỳ của một dòng họ cai trị, nhưng "vương triều" thường mang tính chất hoàng gia hơn.
5. Biến thể của từ:
  • Từ "triều" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau, dụ:
    • Triều cường (nước biển dâng cao).
    • Triều đình (cơ quan chính trị).
6. Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "triều", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. dụ, khi nói về chính trị thì "triều đình" hay "triều đại" đúng, nhưng khi nói về tự nhiên thì nên dùng "thủy triều".
  1. d. "Triều đình" hay "triều đại" nói tắt: Các quan trong triều; Triều nhà .
  2. d. Nước biển dâng lên rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày: Triều đâu nổi tiếng đùng đùng (K).

Comments and discussion on the word "triều"