Characters remaining: 500/500
Translation

triệu

Academic
Friendly

Từ "triệu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn.

1. Nghĩa đếm:
  • Định nghĩa: "Triệu" một số đếm, tương đương với một trăm vạn, tức là 1.000.000 (một triệu).
  • dụ:
    • "Tôi một triệu đồng." (I have one million dong.)
    • " hàng triệu người tham gia sự kiện này." (There are millions of people participating in this event.)
    • "Bạc triệu" thường được dùng để chỉ một số lượng rất lớn, dụ như "Tôi đã kiếm được bạc triệu từ công việc này." (I earned millions from this job.)
2. Nghĩa tâm linh:
  • Định nghĩa: "Triệu" có thể được dùng để chỉ một dấu hiệu báo trước việc sẽ xảy ra, thường liên quan đến mê tín.
  • dụ:
    • "Họ nói rằng đó triệu lành, sắp điều tốt đẹp xảy ra." (They say it's a good omen, something good is about to happen.)
    • "Không nên bỏ qua triệu dữ, có thể báo hiệu điều xấu." (One should not ignore bad omens as they might indicate something bad.)
3. Nghĩa hành chính:
  • Định nghĩa: "Triệu" còn được dùng trong ngữ cảnh ra lệnh, đặc biệt trong các văn bản cổ, chỉ việc triệu tập ai đó đến.
  • dụ:
    • "Vua triệu quần thần đến bàn kế chống giặc." (The king summoned the courtiers to discuss strategies against the enemy.)
    • "Triệu sứ thần về nước để báo cáo." (Summon the envoy back to the homeland to report.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Triệu" có thể được so sánh với các số đếm khác như "nghìn" (thousand), "triệu" (million), "tỉ" (billion), nhưng mỗi từ chỉ một giá trị khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: Trong nghĩa triệu tập, có thể dùng từ "gọi" (to call) hoặc "mời" (to invite), nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Triệu" thường được dùng trong các cụm từ thành ngữ, dụ như "triệu người như một" để chỉ sự đoàn kết, cùng chung một mục tiêu.
  • Trong văn học, "triệu" có thể được dùng để tạo hình ảnh mạnh mẽ, thể hiện sự hùng vĩ hoặc quy mô lớn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "triệu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa. dụ, trong các bài báo kinh tế, "triệu" thường chỉ số lượng tiền bạc, trong khi trong các câu chuyện dân gian, có thể mang nghĩa tâm linh.

  1. 1 d. Số đếm, bằng một trăm vạn. Một triệu đồng. Bạc triệu ( số lượng nhiều triệu). Triệu người như một.
  2. 2 d. (; id.). Dấu hiệu báo trước việc sẽ xảy ra, thường theo mê tín; điềm. Triệu lành. Triệu dữ.
  3. 3 đg. (trtr.). Ra lệnh gọi. Vua triệu quần thần đến bàn kế chống giặc. Triệu sứ thần về nước.

Comments and discussion on the word "triệu"