Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. áo kép
2. gấp nếp
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


gấp, xếp
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


hoảng sợ, sợ hãi
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


hoảng sợ, sợ hãi
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


nói thầm, thì thầm
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)