Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
truander
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục) ăn trộm; ăn cắp
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lang thang, đi ăn xin
Related search result for "truander"
Comments and discussion on the word "truander"