Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
truyền đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Truyền giáo. Nói một nhà tôn giáo đi tuyên truyền cho tôn giáo của mình.
Related search result for "truyền đạo"
Comments and discussion on the word "truyền đạo"