Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
truyền đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cg. Truyền giáo. Nói một nhà tôn giáo đi tuyên truyền cho tôn giáo của mình.
Related search result for
"truyền đạo"
Words pronounced/spelled similarly to
"truyền đạo"
:
truyền hình
truyền nhiễm
Words contain
"truyền đạo"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
truyền
truyền hình
truyền thuyết
truyền thụ
cổ truyền
di truyền
truyền bá
cốt truyện
truyện
tương truyền
more...
Comments and discussion on the word
"truyền đạo"