Từ "trái" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết cho từ "trái" kèm theo ví dụ để giúp người học hiểu rõ hơn.
1.1. Là danh từ chỉ quả (trái cây) - Định nghĩa: "trái" có nghĩa là một quả, thường là các loại hoa quả. - Ví dụ: - "trái chôm chôm" (quả chôm chôm) - "trái lựu đạn" (quả lựu đạn, một loại vũ khí)
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Cụm từ liên quan: