Characters remaining: 500/500
Translation

trémail

Academic
Friendly

Từ "trémail" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được viết là "le trémail". Đâymột từ khá hiếm gặp trong tiếng Pháp hiện đại thường được sử dụng trong một số bối cảnh cụ thể.

Định nghĩa:

Trémail (le trémail) chỉ về một loại thiết bị hoặc cơ cấu được sử dụng trong ngành công nghiệp hoặc nông nghiệp, cụ thể hơn là một phần của máy móc giúp truyền động hoặc giữ cho các bộ phận máy hoạt động một cách đồng bộ.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong công nghiệp:

    • "Le trémail de cette machine est essentiel pour son fonctionnement."
    • (Cơ cấu trémail của máy nàyrất quan trọng cho việc hoạt động của .)
  2. Trong nông nghiệp:

    • "Les agriculteurs doivent s'assurer que le trémail de leur équipement est en bon état."
    • (Các nông dân phải đảm bảo rằng cơ cấu trémail của thiết bị của họ đang trong tình trạng tốt.)
Sử dụng nâng cao:

Khi nói đến trémail, bạnthể kết hợp với các thuật ngữ kỹ thuật khác để mô tả các loại máy móc hoặc thiết bị cụ thể hơn.

Phân biệt với từ gần giống:
  • Mécanisme: Cơ chế (một thuật ngữ chung hơn chỉ về hệ thống máy móc).
  • Engrenage: Bộ bánh răng (một phần của cơ cấu truyền động).
Từ đồng nghĩa:
  • Transmission (truyền động): Từ này cũng chỉ về cơ cấu truyền lực trong máy móc, nhưng có thể được dùng rộng rãi hơn.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "trémail" không nhiều cụm từ hoặc thành ngữ phổ biến đi kèm, nhưng bạn có thể học cách kết hợp với các động từ như "fonctionner" (hoạt động) hoặc "réparer" (sửa chữa).

Kết luận:

Tóm lại, "trémail" là một từ thuộc lĩnh vực kỹ thuật, thường được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp hoặc nông nghiệp. Hi vọng với những giải thích ví dụ trên, bạn sẽ hiểu hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. như tramail

Comments and discussion on the word "trémail"