Translation
powered by
滴 |
1. trích
giọt nước |
摘 |
2. trích
1. trích ra |
謫 |
3. trích
1. khiển trách, phạt |
謪 |
4. trích
1. khiển trách, phạt |
讁 |
5. trích
1. khiển trách, phạt |
谪 |
6. trích
1. khiển trách, phạt |
摭 |
7. trích
nhặt lấy |
擿 |
8. trích
1. gãi |