Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

giọt nước
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. trích ra
2. ngắt, hái, vặt
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. khiển trách, phạt
2. lỗi lầm
3. biến khí
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. khiển trách, phạt
2. lỗi lầm
3. biến khí
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. khiển trách, phạt
2. lỗi lầm
3. biến khí
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. khiển trách, phạt
2. lỗi lầm
3. biến khí
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


nhặt lấy
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. gãi
2. ném
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)