Characters remaining: 500/500
Translation

trải

Academic
Friendly

Từ "trải" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ minh họa.

1. Danh từ (dt)

"Trải" có thể chỉ một loại thuyền nhỏ dài, thường được sử dụng trong các cuộc đua thuyền. dụ: - "Bơi trải": Đây hoạt động bơi thuyền trải, thường diễn ra trong các cuộc thi thể thao trên nước.

2. Động từ (đgt)

"Trải" cũng được sử dụng như một động từ với nhiều nghĩa khác nhau:

3. Cách sử dụng nâng cao

Ngoài những cách sử dụng cơ bản, "trải" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc câu có nghĩa sâu hơn. dụ: - "Trải nghiệm": Đây từ ghép chỉ những một người đã sống qua hoặc đã học hỏi được từ thực tế. - "Trải lòng": Nghĩa là chia sẻ những tâm tư, cảm xúc của mình với người khác.

4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gần giống: "Trải" có thể được so sánh với từ "rải", nhưng "rải" thường chỉ việc phân tán hoặc rải đều một cái đó trên mặt đất.
  • Đồng nghĩa: Từ "kinh nghiệm" có thể coi đồng nghĩa với "trải" khi nói đến việc trải qua những hoàn cảnh trong cuộc sống.
5. Lưu ý khi sử dụng
  • Phân biệt giữa các nghĩa khác nhau của "trải" để sử dụng đúng trong ngữ cảnh.
  • Khi nói về kinh nghiệm sống, thường có thể kết hợp với các từ chỉ cảm xúc như "đắng cay", "khó khăn", "thử thách",...
  1. 1 dt. Thuyền nhỏ dài, dùng trong các cuộc đua thuyền: bơi trải.
  2. 2 đgt. Mở rộng ra trên bề mặt: trải chiếu trải ga.
  3. 3 đgt. Đã từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó trong cuộc đời: Cuộc đời trải nhiều đắng cay đã trải qua bao nhiêu khó khăn.

Comments and discussion on the word "trải"