Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

ném xuống nước
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


ném xuống nước
Số nét: 7. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


đâm, đánh
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. cáo mách, vu vạ
2. nói gièm pha
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. cáo mách, vu vạ
2. nói gièm pha
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. cáo mách, vu vạ
2. nói gièm pha
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)