Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. chìm
2. lặn
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. chìm
2. lặn
Số nét: 7. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


mê rượu, ham rượu
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 酉 (dậu)