Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

đuổi đi
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)


con thoi (để dệt vải)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


con thoi (để dệt vải)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


đuôi thuyền
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 舟 (chu)


cái trục xe
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 車 (xa)


cái trục xe
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 車 (xa)


chị em dâu
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


sâu róm ăn lá cây
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


1. nao núng, do dự
2. vết chân
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)