Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

rút ra, rút lại
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


quấn sợi, xe sợi
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


quấn sợi, xe sợi
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


quấn sợi, xe sợi
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


1. đồ lọc rượu
2. lọc rượu
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


một loài cá giống như con lươn
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


một loài cá giống như con lươn
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)