Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tung độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) d. Độ dài đại số của đường thẳng góc hạ từ một điểm xuống trục hoành độ, tính bắt đầu từ trục hoành độ trong một hệ thống tọa độ trực giao.
Related search result for "tung độ"
Comments and discussion on the word "tung độ"