Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tung độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
(toán) d. Độ dài đại số của đường thẳng góc hạ từ một điểm xuống trục hoành độ, tính bắt đầu từ trục hoành độ trong một hệ thống tọa độ trực giao.
Related search result for
"tung độ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tung độ"
:
tung hô
Tùng Khê
tùng xẻo
túng sử
tụng kỳ
Words contain
"tung độ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tung
tứ tung
tung tích
lung tung
tung tóe
tung toé
Tung hoành
xổ
tung hô
tung hoành
more...
Comments and discussion on the word
"tung độ"