Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

dòng suối
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. trở lại, quay lại
2. quay, xoay, xoáy
3. đi tiểu, tiểu tiện
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 方 (phương)


ngọc tuyền
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


ngọc tuyền
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


ngọc tuyền
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


nước xoáy
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. máy tiện để tiện các đồ hình tròn
2. con lăn
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


1. máy tiện để tiện các đồ hình tròn
2. con lăn
Số nét: 16. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)