Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. trở lại, quay lại
2. quay, xoay, xoáy
3. đi tiểu, tiểu tiện
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 方 (phương)


1. trở lại, quay lại
2. quay, xoay, xoáy
3. đi tiểu, tiểu tiện
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 方 (phương)